FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bobby Convey

27.5.1983(40) 173cm 68Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM58
RM66
RB60
RWB62
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
52
Tranh bóng
53
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
66
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15