FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Claudio Pizarro

3.10.1978(45) 184cm 79Kg
ST73
RW67
CF70
RF70
CAM67
CM60
CDM50
RM65
RB53
RWB53
CB51
SW52
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
64
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
46
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
26
Tranh bóng
41
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
81
Chuyền dài
45
Lực sút
80
Đánh đầu
85
Sút xa
70
Vô-lê
76
Sút xoáy
69
Đá phạt
69
Penalty
74
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
69
Phản ứng
66
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10