FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Helder Postiga

2.8.1982(41) 179cm 79Kg
ST70
RW68
CF70
RF70
CAM69
CM64
CDM51
RM67
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
25
Rê bóng
65
Giữ bóng
76
Kèm người
25
Tranh bóng
27
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
68
Chuyền dài
59
Lực sút
75
Đánh đầu
74
Sút xa
68
Vô-lê
60
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
74
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
63
Phản ứng
73
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11