FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Johnson

10.2.1981(43) 170cm 70Kg
ST71
RW69
CF69
RF69
CAM67
CM59
CDM46
RM67
RB50
RWB53
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
76
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
63
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
21
Rê bóng
57
Giữ bóng
71
Kèm người
33
Tranh bóng
16
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
83
Chuyền dài
37
Lực sút
68
Đánh đầu
74
Sút xa
60
Vô-lê
73
Sút xoáy
72
Đá phạt
62
Penalty
85
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
73
Phản ứng
72
Quyết đoán
22
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16