FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Cassano

12.7.1982(41) 175cm 81Kg
ST72
RW70
CF72
RF72
CAM69
CM60
CDM45
RM67
RB45
RWB48
CB39
SW40
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
75
Tốc độ
68
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
14
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
80
Chuyền dài
34
Lực sút
80
Đánh đầu
59
Sút xa
74
Vô-lê
83
Sút xoáy
61
Đá phạt
54
Penalty
69
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17