FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Cole

8.11.1981(42) 175cm 70Kg
ST71
RW77
CF76
RF76
CAM77
CM73
CDM64
RM76
RB62
RWB65
CB55
SW56
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
79
Tốc độ
75
Nhảy
61
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
39
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Kèm người
52
Tranh bóng
59
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
67
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
46
Sút xa
73
Vô-lê
71
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
70
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
77
Phản ứng
79
Quyết đoán
69
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10