FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Rodriguez

12.7.1991(32) 180cm 75Kg
ST78
RW82
CF81
RF81
CAM83
CM79
CDM64
RM82
RB61
RWB65
CB53
SW52
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
84
Tăng tốc
78
Tốc độ
80
Nhảy
58
Khéo léo
82
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
30
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Kèm người
26
Tranh bóng
35
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
83
Dứt điểm
78
Chuyền dài
82
Lực sút
80
Đánh đầu
66
Sút xa
82
Vô-lê
76
Sút xoáy
83
Đá phạt
75
Penalty
77
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
85
Phản ứng
82
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16