FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian

31.1.1987(37) 188cm 77Kg
ST28
RW25
CF25
RF25
CAM24
CM25
CDM28
RM25
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK76
Sức mạnh
67
Thể lực
37
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
17
Chuyền dài
31
Lực sút
38
Đánh đầu
16
Sút xa
21
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
16
Phản ứng
64
Quyết đoán
36
TM phát bóng
74
TM đổ người
80
TM bắt bóng
77
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
83