FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Otamendi

12.2.1988(36) 183cm 81Kg
ST69
RW65
CF66
RF66
CAM66
CM68
CDM75
RM66
RB76
RWB74
CB81
SW80
GK20
Sức mạnh
83
Thể lực
77
Tăng tốc
72
Tốc độ
78
Nhảy
86
Khéo léo
70
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
84
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
82
Tranh bóng
82
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
83
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
50
Penalty
49
Cắt bóng
83
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
78
Quyết đoán
80
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15