FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Boateng

3.9.1988(35) 192cm 90Kg
ST68
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM70
CDM77
RM69
RB78
RWB76
CB81
SW82
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
85
Rê bóng
67
Giữ bóng
74
Kèm người
83
Tranh bóng
86
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
38
Chuyền dài
69
Lực sút
72
Đánh đầu
80
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
52
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
55
Phản ứng
82
Quyết đoán
86
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
9