FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anthony Mounier

27.9.1987(36) 174cm 69Kg
ST71
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM69
CDM58
RM75
RB58
RWB62
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
62
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
31
Rê bóng
77
Giữ bóng
71
Kèm người
41
Tranh bóng
37
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
72
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
78
Đá phạt
76
Penalty
70
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
72
Phản ứng
75
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17