FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max-Alain Gradel

30.11.1987(36) 175cm 69Kg
ST72
RW75
CF73
RF73
CAM73
CM68
CDM61
RM74
RB61
RWB64
CB56
SW55
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
78
Tăng tốc
87
Tốc độ
81
Nhảy
67
Khéo léo
81
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
38
Rê bóng
82
Giữ bóng
77
Kèm người
42
Tranh bóng
46
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
72
Chuyền dài
61
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
68
Vô-lê
66
Sút xoáy
72
Đá phạt
76
Penalty
73
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14