FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zlatko Junuzovic

26.9.1987(36) 172cm 69Kg
ST74
RW76
CF76
RF76
CAM77
CM78
CDM77
RM77
RB74
RWB76
CB72
SW72
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
79
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
64
Rê bóng
73
Giữ bóng
83
Kèm người
74
Tranh bóng
70
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
69
Chuyền dài
79
Lực sút
78
Đánh đầu
65
Sút xa
77
Vô-lê
79
Sút xoáy
79
Đá phạt
78
Penalty
72
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
76
Phản ứng
80
Quyết đoán
82
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9