FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Alves

24.6.1985(38) 188cm 83Kg
ST33
RW33
CF30
RF30
CAM30
CM29
CDM30
RM33
RB32
RWB33
CB30
SW30
GK79
Sức mạnh
60
Thể lực
44
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
76
Khéo léo
62
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
16
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
20
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
22
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
20
Phản ứng
72
Quyết đoán
43
TM phát bóng
81
TM đổ người
83
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
77
TM phản xạ
84