FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pique

2.2.1987(37) 193cm 85Kg
ST65
RW63
CF65
RF65
CAM67
CM72
CDM80
RM66
RB77
RWB75
CB82
SW82
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
78
Khéo léo
64
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
85
Rê bóng
58
Giữ bóng
69
Kèm người
86
Tranh bóng
88
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
85
Dứt điểm
54
Chuyền dài
83
Lực sút
50
Đánh đầu
83
Sút xa
40
Vô-lê
53
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
63
Cắt bóng
84
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
81
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11