FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Rodriguez

10.4.1984(40) 182cm 79Kg
ST63
RW62
CF63
RF63
CAM65
CM69
CDM77
RM64
RB75
RWB73
CB81
SW81
GK19
Sức mạnh
82
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
87
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
84
Rê bóng
63
Giữ bóng
78
Kèm người
82
Tranh bóng
83
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
46
Chuyền dài
76
Lực sút
72
Đánh đầu
84
Sút xa
49
Vô-lê
30
Sút xoáy
55
Đá phạt
54
Penalty
74
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
67
Phản ứng
76
Quyết đoán
82
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12