FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Meier

17.1.1983(41) 196cm 84Kg
ST80
RW77
CF78
RF78
CAM76
CM73
CDM64
RM75
RB62
RWB64
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
72
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
44
Rê bóng
79
Giữ bóng
83
Kèm người
40
Tranh bóng
51
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
82
Chuyền dài
72
Lực sút
84
Đánh đầu
80
Sút xa
78
Vô-lê
82
Sút xoáy
80
Đá phạt
73
Penalty
78
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
71
Phản ứng
77
Quyết đoán
73
TM phát bóng
9
TM đổ người
17
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11