FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Toulalan

10.9.1983(40) 183cm 77Kg
ST69
RW72
CF73
RF73
CAM75
CM80
CDM81
RM74
RB78
RWB78
CB79
SW80
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
80
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
83
Rê bóng
74
Giữ bóng
84
Kèm người
78
Tranh bóng
81
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
37
Chuyền dài
82
Lực sút
80
Đánh đầu
74
Sút xa
74
Vô-lê
36
Sút xoáy
60
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
77
Phản ứng
83
Quyết đoán
83
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
10