FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Canales

16.2.1991(33) 176cm 65Kg
ST64
RW71
CF70
RF70
CAM71
CM65
CDM50
RM70
RB46
RWB51
CB37
SW36
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
17
Rê bóng
77
Giữ bóng
76
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
70
Chuyền dài
65
Lực sút
56
Đánh đầu
36
Sút xa
63
Vô-lê
54
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
39
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11