FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Beto

1.5.1982(42) 180cm 80Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM32
CDM35
RM29
RB33
RWB33
CB34
SW34
GK71
Sức mạnh
60
Thể lực
51
Tăng tốc
41
Tốc độ
45
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
23
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
32
Lực sút
45
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
10
Đá phạt
13
Penalty
37
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
40
Phản ứng
71
Quyết đoán
48
TM phát bóng
68
TM đổ người
72
TM bắt bóng
71
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
72