FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hernanes

29.5.1985(38) 180cm 76Kg
ST70
RW71
CF71
RF71
CAM72
CM72
CDM70
RM71
RB69
RWB69
CB66
SW66
GK16
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
64
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
70
Chuyền dài
73
Lực sút
75
Đánh đầu
58
Sút xa
77
Vô-lê
72
Sút xoáy
67
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
74
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
7