FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Khedira

4.4.1987(37) 189cm 83Kg
ST78
RW77
CF78
RF78
CAM78
CM80
CDM80
RM79
RB79
RWB79
CB79
SW79
GK16
Sức mạnh
78
Thể lực
88
Tăng tốc
80
Tốc độ
79
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
82
Xoạc bóng
76
Rê bóng
74
Giữ bóng
79
Kèm người
74
Tranh bóng
83
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
84
Dứt điểm
79
Chuyền dài
82
Lực sút
75
Đánh đầu
81
Sút xa
74
Vô-lê
73
Sút xoáy
78
Đá phạt
67
Penalty
71
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
79
Phản ứng
81
Quyết đoán
80
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
8