FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Hernandez

11.4.1985(39) 173cm 64Kg
ST70
RW74
CF73
RF73
CAM73
CM69
CDM57
RM73
RB57
RWB60
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
60
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
34
Rê bóng
78
Giữ bóng
73
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
72
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
55
Sút xa
73
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
70
Penalty
64
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
11