FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bosko Jankovic

1.3.1984(40) 183cm 78Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM66
CDM57
RM69
RB55
RWB58
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
36
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
29
Tranh bóng
46
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
66
Chuyền dài
67
Lực sút
78
Đánh đầu
62
Sút xa
75
Vô-lê
62
Sút xoáy
61
Đá phạt
69
Penalty
67
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
65
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12