FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Serdar Tasci

24.4.1987(37) 186cm 80Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM61
CM65
CDM73
RM62
RB72
RWB70
CB75
SW76
GK15
Sức mạnh
77
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
77
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
76
Rê bóng
55
Giữ bóng
72
Kèm người
76
Tranh bóng
78
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
28
Chuyền dài
68
Lực sút
64
Đánh đầu
80
Sút xa
36
Vô-lê
50
Sút xoáy
41
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
75
TM phát bóng
8
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
6