FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filip Holosko

17.1.1984(40) 185cm 85Kg
ST69
RW69
CF69
RF69
CAM67
CM61
CDM47
RM69
RB48
RWB51
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
70
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
18
Tranh bóng
20
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
73
Chuyền dài
59
Lực sút
73
Đánh đầu
71
Sút xa
59
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
8