FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Castro

14.9.1984(39) 176cm 71Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM69
CM63
CDM51
RM70
RB54
RWB57
CB46
SW46
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
35
Rê bóng
79
Giữ bóng
72
Kèm người
23
Tranh bóng
39
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
61
Sút xa
67
Vô-lê
61
Sút xoáy
67
Đá phạt
44
Penalty
58
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
73
Quyết đoán
49
TM phát bóng
7
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18