FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Scocco

29.5.1985(38) 175cm 71Kg
ST72
RW72
CF72
RF72
CAM72
CM66
CDM51
RM72
RB49
RWB54
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
18
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
76
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
59
Sút xa
76
Vô-lê
75
Sút xoáy
75
Đá phạt
66
Penalty
64
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
66
Phản ứng
73
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10