FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sereno

18.5.1985(39) 187cm 78Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM57
CDM65
RM54
RB65
RWB63
CB69
SW68
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
74
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
34
Vô-lê
25
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11