FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Vela

1.3.1989(35) 178cm 72Kg
ST69
RW70
CF70
RF70
CAM69
CM63
CDM47
RM70
RB46
RWB50
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
76
Nhảy
65
Khéo léo
74
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
16
Rê bóng
73
Giữ bóng
74
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
72
Chuyền dài
67
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
69
Vô-lê
66
Sút xoáy
54
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
64
Phản ứng
64
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9