FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Nasri

26.6.1987(36) 178cm 72Kg
ST72
RW76
CF75
RF75
CAM77
CM75
CDM66
RM76
RB65
RWB67
CB59
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
79
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
57
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
71
Chuyền dài
77
Lực sút
72
Đánh đầu
59
Sút xa
72
Vô-lê
71
Sút xoáy
74
Đá phạt
73
Penalty
73
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
79
Phản ứng
74
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10