FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Aogo

14.1.1987(37) 184cm 84Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM70
CM72
CDM74
RM71
RB75
RWB75
CB73
SW73
GK18
Sức mạnh
74
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
80
Nhảy
70
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
70
Rê bóng
71
Giữ bóng
73
Kèm người
74
Tranh bóng
76
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
41
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
72
Sút xa
73
Vô-lê
66
Sút xoáy
78
Đá phạt
73
Penalty
66
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11