FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Handanovic

14.7.1984(39) 193cm 90Kg
ST37
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM35
CDM36
RM35
RB36
RWB35
CB37
SW36
GK69
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
25
Kèm người
23
Tranh bóng
26
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
29
Chuyền dài
34
Lực sút
44
Đánh đầu
37
Sút xa
21
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
41
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
67
TM đổ người
67
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
71