FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Biglia

30.1.1986(38) 179cm 80Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM69
CDM69
RM65
RB66
RWB67
CB65
SW64
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
52
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
76
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
50
Chuyền dài
68
Lực sút
60
Đánh đầu
52
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
70
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14