FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Osman

17.5.1981(43) 173cm 64Kg
ST69
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM69
CDM66
RM70
RB66
RWB67
CB63
SW63
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
60
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
64
Tranh bóng
61
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
64
Sút xa
70
Vô-lê
72
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
71
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11