FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dante

18.10.1983(40) 188cm 85Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM69
RM63
RB68
RWB68
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
52
Chuyền dài
69
Lực sút
69
Đánh đầu
73
Sút xa
58
Vô-lê
53
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
73
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11