FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Pasqual

13.3.1982(42) 178cm 71Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM66
CDM68
RM66
RB69
RWB69
CB66
SW67
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
72
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
64
Tranh bóng
72
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
44
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
70
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16