FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raffael

28.3.1985(39) 174cm 69Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM64
CDM52
RM68
RB50
RWB53
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
23
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
27
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
63
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
65
Vô-lê
67
Sút xoáy
61
Đá phạt
65
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11