FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Milito

12.6.1979(44) 183cm 78Kg
ST78
RW75
CF77
RF77
CAM75
CM68
CDM55
RM74
RB54
RWB57
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
78
Tốc độ
77
Nhảy
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
31
Rê bóng
81
Giữ bóng
78
Kèm người
25
Tranh bóng
32
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
83
Chuyền dài
54
Lực sút
77
Đánh đầu
78
Sút xa
71
Vô-lê
81
Sút xoáy
66
Đá phạt
64
Penalty
76
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
75
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11