FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maicon

26.7.1981(42) 184cm 77Kg
ST77
RW80
CF79
RF79
CAM79
CM80
CDM80
RM80
RB81
RWB82
CB80
SW80
GK18
Sức mạnh
85
Thể lực
87
Tăng tốc
83
Tốc độ
84
Nhảy
75
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
85
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Kèm người
73
Tranh bóng
86
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
80
Dứt điểm
68
Chuyền dài
73
Lực sút
79
Đánh đầu
70
Sút xa
84
Vô-lê
76
Sút xoáy
77
Đá phạt
71
Penalty
70
Cắt bóng
80
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
80
Phản ứng
81
Quyết đoán
85
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11