FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Donadel

21.4.1983(41) 179cm 73Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM65
CM68
CDM69
RM63
RB66
RWB66
CB66
SW67(+1)
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
73
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
72
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
61
Tranh bóng
72
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
45
Chuyền dài
71
Lực sút
71
Đánh đầu
53
Sút xa
73
Vô-lê
66
Sút xoáy
53
Đá phạt
60
Penalty
51
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
71
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16