FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Piotr Trochowski

22.3.1984(40) 169cm 70Kg
ST80
RW81
CF81
RF81
CAM81
CM77
CDM62
RM81
RB60
RWB64
CB53
SW52
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
76
Tăng tốc
82
Tốc độ
84
Nhảy
78
Khéo léo
85
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
33
Rê bóng
81
Giữ bóng
86
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
81
Chuyền ngắn
82
Dứt điểm
78
Chuyền dài
81
Lực sút
90
Đánh đầu
73
Sút xa
84
Vô-lê
89
Sút xoáy
84
Đá phạt
80
Penalty
86
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
80
Phản ứng
82
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14