FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Douchez

22.4.1980(44) 185cm 77Kg
ST31
RW37
CF35
RF35
CAM39
CM41
CDM41
RM42
RB42
RWB44
CB37
SW36
GK73
Sức mạnh
49
Thể lực
71
Tăng tốc
57
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
57
Rê bóng
34
Giữ bóng
24
Kèm người
25
Tranh bóng
15
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
15
Chuyền dài
56
Lực sút
31
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
14
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
71
Quyết đoán
41
TM phát bóng
64
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
76