FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iraizoz

6.3.1981(43) 191cm 81Kg
ST27
RW27
CF28
RF28
CAM29
CM29
CDM32
RM29
RB30
RWB30
CB30
SW30
GK72
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
51
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
25
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
29
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
11
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
66
TM đổ người
68
TM bắt bóng
78
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
74