FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Villa

3.12.1981(42) 175cm 69Kg
ST84
RW83
CF84
RF84
CAM83
CM75
CDM59
RM81
RB60
RWB63
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
83
Tăng tốc
81
Tốc độ
81
Nhảy
73
Khéo léo
87
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
43
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Kèm người
29
Tranh bóng
31
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
88
Chuyền dài
60
Lực sút
87
Đánh đầu
79
Sút xa
84
Vô-lê
84
Sút xoáy
80
Đá phạt
82
Penalty
88
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
85
Phản ứng
88
Quyết đoán
72
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13