FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nigel de Jong

30.11.1984(39) 174cm 72Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM77
CM80
CDM82
RM77
RB81
RWB81
CB82
SW82
GK20
Sức mạnh
82
Thể lực
88
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
89
Khéo léo
77
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
81
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Kèm người
83
Tranh bóng
81
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
81
Dứt điểm
62
Chuyền dài
79
Lực sút
79
Đánh đầu
78
Sút xa
75
Vô-lê
66
Sút xoáy
64
Đá phạt
68
Penalty
70
Cắt bóng
87
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
82
Phản ứng
86
Quyết đoán
88
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10