FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Florent Balmont

2.2.1980(44) 168cm 71Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM70
CDM69
RM69
RB67
RWB69
CB63
SW63
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
64
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
62
Tranh bóng
66
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
64
Đánh đầu
44
Sút xa
67
Vô-lê
71
Sút xoáy
62
Đá phạt
69
Penalty
47
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
69
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9