FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Mauri

8.1.1980(44) 184cm 77Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM69
CDM63
RM69
RB62
RWB64
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
71
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
64
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
42
Tranh bóng
55
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
56
Chuyền dài
76
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
63
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12