FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Torres

20.3.1984(40) 185cm 78Kg
ST79
RW78
CF79
RF79
CAM77
CM69
CDM55
RM76
RB56
RWB59
CB50
SW49
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Tăng tốc
86
Tốc độ
82
Nhảy
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
30
Rê bóng
78
Giữ bóng
77
Kèm người
22
Tranh bóng
22
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
82
Chuyền dài
49
Lực sút
78
Đánh đầu
77
Sút xa
74
Vô-lê
83
Sút xoáy
74
Đá phạt
62
Penalty
68
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
79
Phản ứng
86
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10