FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Cassetti

29.5.1977(46) 187cm 80Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM65
CDM69
RM64
RB70
RWB69
CB70
SW70
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
68
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
71
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
44
Chuyền dài
68
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
59
Vô-lê
45
Sút xoáy
60
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10